Spesifikasi
Deskripsi
compliment artinya|compliment : khen tặng (ai). e.g. I was trying to pay her a compliment but she misunderstood. Tôi cố khen tặng cổ nhưng cổ lại hiểu lầm tôi. - pay your (last) ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM NHẬP MÔN NGÔN NGỮ HỌC - Mã Pthe compliment c. the post-modifier d. the determiner. Which of the following categories can be the pre-modifier in an adjective phrase? a. conjunction b! Nguyễn Huy Thiệp, One of Vietnam's Most Celebrated WritersIn everyday life, writer Nguyễn Huy Thiệp lived quietly and modestly. He kept himself away from compliments, criticisms, resentments, and! COMPLIMENT YOUR SKINCARE ROUTINESẢN PHẨM BÁN CHẠY · Gel rửa mặt Compliment No Problem · Foam rửa mặt Compliment No Problem 160ml · Mặt nạ đất sét Compliment 80ml · Kem tẩy lông Velvet · Serum · · ·! Nghĩa của từ Compliment - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaDanh từ · Lời khen, lời ca tụng · ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng · (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng! Nghĩa của từ Compliment - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaLời khen, lời ca tụng · ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng · (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng!
